Đọc nhanh: 婴儿健身架 (anh nhi kiện thân giá). Ý nghĩa là: Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập.
Ý nghĩa của 婴儿健身架 khi là Danh từ
✪ Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿健身架
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 游泳 能 健身
- Bơi lội có thể rèn luyện sức khỏe.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿健身架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿健身架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
儿›
婴›
架›
身›