婴儿健身架 yīng'ér jiànshēn jià

Từ hán việt: 【anh nhi kiện thân giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婴儿健身架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh nhi kiện thân giá). Ý nghĩa là: Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婴儿健身架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婴儿健身架 khi là Danh từ

Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿健身架

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - bào zhe xiǎo 婴儿 yīngér

    - Bế một em bé nhỏ.

  • - 母亲 mǔqīn de 深厚 shēnhòu de ài 倾注 qīngzhù zài 儿女 érnǚ 身上 shēnshàng

    - tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.

  • - 婴儿 yīngér 爱喝 àihē 母乳 mǔrǔ

    - Em bé thích uống sữa mẹ.

  • - 婴儿 yīngér 需要 xūyào 很多 hěnduō de 关爱 guānài

    - Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.

  • - 夏天 xiàtiān 小孩儿 xiǎoháier 身上 shēnshàng ài 起痱子 qǐfèizǐ

    - mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.

  • - 新生 xīnshēng 婴儿 yīngér yīng 及时 jíshí 落户 luòhù

    - trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.

  • - 身体 shēntǐ 康健 kāngjiàn

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - yuàn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Mong anh ấy có sức khỏe tốt.

  • - 运动 yùndòng 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Vận động có ích cho sức khỏe.

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 台风 táifēng ér 稳健 wěnjiàn

    - phong cách diễn vững vàng.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 游泳 yóuyǒng néng 健身 jiànshēn

    - Bơi lội có thể rèn luyện sức khỏe.

  • - 身子骨儿 shēnzigǔér 结实 jiēshí

    - thân thể rắn chắc.

  • - 健身房 jiànshēnfáng 运动 yùndòng

    - Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.

  • - 吵架 chǎojià shí 不要 búyào 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.

  • - 婴儿 yīngér 三个 sāngè yuè cái huì 自己 zìjǐ 翻身 fānshēn

    - Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婴儿健身架

Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿健身架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿健身架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao