Đọc nhanh: 娱乐性节目 (ngu lạc tính tiết mục). Ý nghĩa là: chương trình giải trí (Phát thanh và truyền hình).
Ý nghĩa của 娱乐性节目 khi là Danh từ
✪ chương trình giải trí (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐性节目
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 我们 在 排练 节目
- Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 娱乐版 轻松 有趣
- Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 以娱 心目
- để vui lòng đẹp mắt
- 这个 节目 老少皆宜
- Chương trình phù hợp với tất cả mọi người.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娱乐性节目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娱乐性节目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
娱›
性›
目›
节›