始祖马 shǐzǔ mǎ

Từ hán việt: 【thủy tổ mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "始祖马" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủy tổ mã). Ý nghĩa là: ngựa thuỷ tổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 始祖马 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 始祖马 khi là Danh từ

ngựa thuỷ tổ

古哺乳动物,马类的祖先,身体大小与狐狸相仿,前足四趾,后足三趾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始祖马

  • - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 马路 mǎlù

    - đường cái rộng rãi bằng phẳng.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - công lao hãn mã

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 祖母 zǔmǔ 逝世 shìshì shí 他们 tāmen 开始 kāishǐ 服丧 fúsāng

    - Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.

  • - 始祖鸟 shǐzǔniǎo shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān

    - Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.

  • - 始祖鸟 shǐzǔniǎo

    - chim thuỷ tổ.

  • - 开始 kāishǐ 惊奔 jīngbēn 起来 qǐlai

    - Ngựa bắt đầu chạy tán loạn.

  • - cóng 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 开始 kāishǐ chá

    - Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.

  • - 会议 huìyì 马上 mǎshàng yào 开始 kāishǐ le

    - Cuộc họp sắp bắt đầu ngay lập tức.

  • - 电影 diànyǐng 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 开始 kāishǐ

    - Bộ phim sắp bắt đầu ngay bây giờ.

  • - de 祖母 zǔmǔ 最近 zuìjìn 逝世 shìshì

    - Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 始祖马

Hình ảnh minh họa cho từ 始祖马

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 始祖马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao