Đọc nhanh: 好吹牛 (hảo xuy ngưu). Ý nghĩa là: thích khoe khoang; khoác lác.
Ý nghĩa của 好吹牛 khi là Từ điển
✪ thích khoe khoang; khoác lác
喜欢自我吹嘘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吹牛
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 牛肉 很 好吃
- Thịt bò rất ngon.
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 老牛 帮忙 趟 好 了 地
- Con bò giúp cày xong đất.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 他 喜欢 吹牛
- Anh ấy thích khoác lác.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 牛奶 在 冰箱 里 可以 搁 好 几天
- Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
- 你 不要 吹牛 了
- Bạn đừng có chém gió nữa.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 你别 听 他 吹牛
- Bạn đừng nghe anh ta chém gió.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 好吃 的 牛腩 来 了
- Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.
- 牛 的 大腿 的 肌肉 很 好吃
- Thớ thịt bắp bò rất ngon
- 牛奶 对 身体 很 好
- Sữa bò rất tốt cho sức khỏe.
- 他 总是 喜欢 吹牛
- Anh ấy luôn thích khoác lác.
- 这家 店面 的 牛仔 包 发行 最好 了
- Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好吹牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好吹牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吹›
好›
牛›