Đọc nhanh: 女友 (nữ hữu). Ý nghĩa là: bạn gái. Ví dụ : - 他有女友了 Anh ấy có bạn gái rồi.. - 我有女友了。 Tôi có bạn gái rồi.. - 他杀了我女友 Anh ta đã giết bạn gái của tôi.
Ý nghĩa của 女友 khi là Danh từ
✪ bạn gái
女朋友; 女伴
- 他 有 女友 了
- Anh ấy có bạn gái rồi.
- 我 有 女友 了
- Tôi có bạn gái rồi.
- 他杀 了 我 女友
- Anh ta đã giết bạn gái của tôi.
- 她 不是 我 女友
- Cô ấy không phải là bạn gái của tôi.
- 好 想 我 的 女友
- Tôi nhớ bạn gái của tôi.
- 给 女友 送 了 一束花
- Tôi tặng bạn gái một bó hoa.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女友
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 他 对 女朋友 说 我爱你 !
- Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"
- 他 过分 宠爱 他 的 女朋友
- Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.
- 他 的 女朋友 是 个 倩女
- Bạn gái của anh ấy là một mỹ nữ.
- 我 有 女友 了
- Tôi có bạn gái rồi.
- 他 有 女友 了
- Anh ấy có bạn gái rồi.
- 他杀 了 我 女友
- Anh ta đã giết bạn gái của tôi.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 你 有 女朋友 吗 ?
- Cậu có bạn gái chưa?
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 孔 女士 很 友好
- Bà Khổng rất thân thiện.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 我雅 跟 女朋友 吵架
- Tôi thường xuyên cãi nhau với bạn gái.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 我 女朋友 气哭 了
- Bạn gái tôi tức phát khóc rồi.
- 早 知道 找 女友 这么 难 , 我 就 定 娃娃亲 了 !
- Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
女›