Đọc nhanh: 奥卡姆剃刀定律 (áo ca mỗ thế đao định luật). Ý nghĩa là: Dao cạo Ockham Xuất phát điểm của “Dao cạo Okham” chính là: Thiên nhiên không làm bất cứ việc thừa nào. Nếu bạn có hai nguyên lý; chúng đều có thể giải thích những thực thể quan sát được; vậy bạn hãy dùng cái đơn giản ấy; cho đến khi phát hiện chứng cứ nhiều hơn. Những sự giải thích hiện tượng giản đơn nhất luôn chính xác hơn sự giải thích phức tạp. Nếu bạn có hai phương án giải quyết như thế; hạy chọn sự giải thích đơn giản nhất; cần ít giả thiết nhất; cái có khả năng chính xác nhất. Một câu: Hãy cắt bỏ những cái rườm rà; thừa thãi; hãy giữ cho sự việc đơn giản!.
Ý nghĩa của 奥卡姆剃刀定律 khi là Danh từ
✪ Dao cạo Ockham Xuất phát điểm của “Dao cạo Okham” chính là: Thiên nhiên không làm bất cứ việc thừa nào. Nếu bạn có hai nguyên lý; chúng đều có thể giải thích những thực thể quan sát được; vậy bạn hãy dùng cái đơn giản ấy; cho đến khi phát hiện chứng cứ nhiều hơn. Những sự giải thích hiện tượng giản đơn nhất luôn chính xác hơn sự giải thích phức tạp. Nếu bạn có hai phương án giải quyết như thế; hạy chọn sự giải thích đơn giản nhất; cần ít giả thiết nhất; cái có khả năng chính xác nhất. Một câu: Hãy cắt bỏ những cái rườm rà; thừa thãi; hãy giữ cho sự việc đơn giản!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥卡姆剃刀定律
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 定律
- Định luật.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 我要 去 微信 绑定 我 的 银行卡
- Tôi phải đi liên kết wechat với ngân hàng của tôi.
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 接受 法律 规定 的 范围
- Chấp nhận trong phạm vi pháp luật yêu cầu.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 有关 法律 的 规定
- Quy định liên quan đến pháp luật.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥卡姆剃刀定律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥卡姆剃刀定律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
剃›
卡›
奥›
姆›
定›
律›