套筒接杆 là gì?: 套筒接杆 (sáo đồng tiếp can). Ý nghĩa là: Tay nối khẩu.
Ý nghĩa của 套筒接杆 khi là Danh từ
✪ Tay nối khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套筒接杆
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 别 讲 客套 , 直接 说 吧 !
- Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套筒接杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套筒接杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
接›
杆›
筒›