Đọc nhanh: 曲线连接杆 (khúc tuyến liên tiếp can). Ý nghĩa là: cây nối dây cong.
Ý nghĩa của 曲线连接杆 khi là Danh từ
✪ cây nối dây cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线连接杆
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 因为 腮腺炎 她 接连 卧床 好几 星期
- Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.
- 六 连 受命 赴 前线
- Đại đội sáu được lệnh tiến ra mặt trận.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲线连接杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲线连接杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
曲›
杆›
线›
连›