Đọc nhanh: 奉系 (phụng hệ). Ý nghĩa là: Bè phái Fengtian (của các lãnh chúa phương bắc).
Ý nghĩa của 奉系 khi là Danh từ
✪ Bè phái Fengtian (của các lãnh chúa phương bắc)
Fengtian clique (of northern warlords)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉系
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奉系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奉›
系›