奇珍异宝 qí zhēn yì bǎo

Từ hán việt: 【kì trân dị bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奇珍异宝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì trân dị bảo). Ý nghĩa là: kho báu quý hiếm (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奇珍异宝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奇珍异宝 khi là Thành ngữ

kho báu quý hiếm (thành ngữ)

rare treasure (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇珍异宝

  • - 如获 rúhuò 珍宝 zhēnbǎo

    - như bắt được châu báu.

  • - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • - 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - chim quý thú lạ

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • - 宝贵 bǎoguì zhè duàn 时光 shíguāng 珍藏 zhēncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 价值 jiàzhí 数件 shùjiàn 珍宝 zhēnbǎo

    - Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.

  • - 这件 zhèjiàn 宝贝 bǎobèi 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Món bảo bối này rất quý giá.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • - 勘探队 kāntànduì 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo 地下 dìxià 珍宝 zhēnbǎo

    - đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.

  • - 珍贵 zhēnguì de chēn shì 皇帝 huángdì de 宝物 bǎowù

    - Châu báu quý giá là bảo vật của vua.

  • - 大熊猫 dàxióngmāo shì 珍奇 zhēnqí de 动物 dòngwù

    - gấu trúc là một động vật quý hiếm.

  • - yǒu 奇异 qíyì de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy có ý tưởng kỳ lạ.

  • - 崖边 yábiān yǒu 奇异 qíyì de xiǎng

    - Có tiếng động kì lạ bên vách núi.

  • - 故事 gùshì 十分 shífēn 奇异 qíyì

    - Câu chuyện đó rất kỳ lạ.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú zhēn 奇异 qíyì

    - Quần áo anh ta mặc thật lạ lùng.

  • - 全球 quánqiú 竟有 jìngyǒu 这么 zhème duō 关于 guānyú 女人 nǚrén de 奇风异俗 qífēngyìsú

    - Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奇珍异宝

Hình ảnh minh họa cho từ 奇珍异宝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇珍异宝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao