Đọc nhanh: 奇门遁甲 (kì môn độn giáp). Ý nghĩa là: truyền thống bói toán cổ đại của Trung Quốc (vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay).
Ý nghĩa của 奇门遁甲 khi là Danh từ
✪ truyền thống bói toán cổ đại của Trung Quốc (vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay)
ancient Chinese divination tradition (still in use today)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇门遁甲
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 遁迹空门 ( 出家 )
- xuất gia; lánh xa trần tục.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇门遁甲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇门遁甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
甲›
遁›
门›