Đọc nhanh: 奇文共赏 (kì văn cộng thưởng). Ý nghĩa là: cùng xem thứ văn chương quái đản.
Ý nghĩa của 奇文共赏 khi là Thành ngữ
✪ cùng xem thứ văn chương quái đản
新奇的文章共同欣赏 (语见晋陶潜《移居》诗:'奇文共欣赏,疑义相与析') 现多指把荒谬、反动的文章发表出来供大家识别和批判
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇文共赏
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 我 担任 两班 的 语文课 , 每周 共有 十六 课时
- tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 艺术 奇特 值 欣赏
- Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.
- 文化 奇特 待 探索
- Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这篇 短文 里 一共 抽换 了 十六个 字
- trong bài văn ngắn này thay thế hết 16 chữ.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇文共赏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇文共赏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
奇›
文›
赏›