Đọc nhanh: 奇文 (kì văn). Ý nghĩa là: cách viết đặc biệt, công việc đáng chú ý.
Ý nghĩa của 奇文 khi là Danh từ
✪ cách viết đặc biệt
peculiar writing
✪ công việc đáng chú ý
remarkable work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇文
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 文化 奇特 待 探索
- Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
文›