Đọc nhanh: 奇异值分解 (kì dị trị phân giải). Ý nghĩa là: Singular Value Decomposition Phương pháp phân tích suy biến.
Ý nghĩa của 奇异值分解 khi là Danh từ
✪ Singular Value Decomposition Phương pháp phân tích suy biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇异值分解
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 藏医 十分 神奇
- Y học Tây Tạng rất thần kỳ.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 艺术 奇特 值 欣赏
- Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 她 的 解释 十分 确
- Giải thích của cô ấy rất chính xác.
- 分文不值
- không đáng một xu
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 那 故事 十分 奇异
- Câu chuyện đó rất kỳ lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇异值分解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇异值分解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
分›
奇›
异›
解›