Đọc nhanh: 头痛医头 (đầu thống y đầu). Ý nghĩa là: phản ứng (thay vì chủ động), để điều trị các triệu chứng.
Ý nghĩa của 头痛医头 khi là Danh từ
✪ phản ứng (thay vì chủ động)
reactive (rather than proactive)
✪ để điều trị các triệu chứng
to treat the symptoms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头痛医头
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 他 的 头 很 痛
- Đầu anh ấy rất đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 你 是 医院 安保 的 头头
- Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 我 今天 有点 头痛
- Hôm nay tôi hơi đau đầu.
- 他 的 头痛 治 了 一个多月 都 没治 好
- Bệnh đau đầu của anh ta điều trị hơn một tháng rồi mà vẫn chưa khỏi.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 他 路上 受热 了 , 有点 头痛
- anh ấy đi đường bị cảm nắng, hơi đau đầu.
- 他 正在 经历 极度 的 痛苦 , 有过 轻生 的 念头
- Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头痛医头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头痛医头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
头›
痛›