Đọc nhanh: 头痛药 (đầu thống dược). Ý nghĩa là: thuốc đau đầu.
Ý nghĩa của 头痛药 khi là Danh từ
✪ thuốc đau đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头痛药
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 他 的 头 很 痛
- Đầu anh ấy rất đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 这药 可以 减轻 疼痛
- Thuốc này có thể làm giảm đau.
- 医生 给 我 开 了 镇痛药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
- 我 今天 有点 头痛
- Hôm nay tôi hơi đau đầu.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
- 药物 可以 大大 缓解 疼痛
- Thuốc có thể làm giảm đau rất nhiều.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头痛药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头痛药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
痛›
药›