Đọc nhanh: 头油 (đầu du). Ý nghĩa là: dầu bôi tóc; sáp thơm bôi tóc.
Ý nghĩa của 头油 khi là Danh từ
✪ dầu bôi tóc; sáp thơm bôi tóc
抹在头发上的油质化妆品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头油
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油 氽 馒头
- bánh màn thầu chiên
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
油›