Đọc nhanh: 失势 (thất thế). Ý nghĩa là: mất thế; thất thế; mất chỗ dựa.
Ý nghĩa của 失势 khi là Động từ
✪ mất thế; thất thế; mất chỗ dựa
失去权势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失势
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 那个 可怜 的 孩子 失去 了 父母
- Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 她 在 比赛 中 丧失 了 优势
- Cô ấy đã mất lợi thế trong cuộc thi.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
失›