Đọc nhanh: 太古洋行 (thái cổ dương hành). Ý nghĩa là: Butterfield và Swire (ngân hàng Hồng Kông).
Ý nghĩa của 太古洋行 khi là Danh từ
✪ Butterfield và Swire (ngân hàng Hồng Kông)
Butterfield and Swire (Hong Kong bank)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太古洋行
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 行文 古奥
- hành văn lối cổ rất sâu xa khó hiểu.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 太宰 是 古代 官职
- Thái tể là chức quan thời xưa.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 这座 建筑 太 洋气 了
- Tòa nhà này quá hiện đại.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 远洋航行
- đi ra khơi
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 他 的 行为 违背 常理 , 太 乖张 了
- Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.
- 这种 行为 太妄 了 !
- Hành vi này quá bốc phét!
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 这种 行为 太伧 俗 了
- Hành vi này quá thô lỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太古洋行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太古洋行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
太›
洋›
行›