Đọc nhanh: 天祝县 (thiên chú huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tây Tạng Tianzhu ở Wuwei 武威 , Cam Túc.
✪ Quận tự trị Tây Tạng Tianzhu ở Wuwei 武威 , Cam Túc
Tianzhu Tibetan autonomous county in Wuwei 武威 [Wu3 wēi], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天祝县
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 祝您 一天 不 愉快
- Có một ngày khó chịu.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 祝愿 你 天天开心
- Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.
- 我祝 你 天天 都 开心
- Tôi chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天祝县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天祝县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
天›
祝›