天星码头 tiānxīng mǎtóu

Từ hán việt: 【thiên tinh mã đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天星码头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên tinh mã đầu). Ý nghĩa là: Bến phà Star, Hồng Kông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天星码头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天星码头 khi là Danh từ

Bến phà Star, Hồng Kông

Star Ferry terminal, Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天星码头

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 天上 tiānshàng 遍布 biànbù zhe 星星 xīngxing

    - Bầu trời rải rác đầy ngôi sao.

  • - 天上 tiānshàng yǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trên trời có rất nhiều ngôi sao.

  • - 星星 xīngxing 点缀 diǎnzhuì 黑色 hēisè 天幕 tiānmù

    - Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.

  • - 天上 tiānshàng yǒu 无数颗 wúshùkē 星星 xīngxing

    - Trên trời có vô số ngôi sao.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 天上 tiānshàng kàn 星星 xīngxing

    - Tôi thích ngắm sao trên trời.

  • - 星宿 xīngxiù shì zhǐ 天空 tiānkōng zhōng de 恒星 héngxīng

    - Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.

  • - 繁星 fánxīng 满天 mǎntiān

    - sao đầy trời

  • - 头顿 tóudùn de 天气 tiānqì hěn hǎo

    - Thời tiết Vũng Tàu rất đẹp.

  • - 天上 tiānshàng 只有 zhǐyǒu 稀稀拉拉 xīxīlālā de 几个 jǐgè 晨星 chénxīng

    - bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - xīn 码头 mǎtóu 建成 jiànchéng le

    - Bến đò mới đã được xây dựng.

  • - chuán 已经 yǐjīng kào 码头 mǎtóu le

    - Con tàu đã cập bến.

  • - 码头 mǎtóu de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh vật ở bến đò rất đẹp.

  • - 客运码头 kèyùnmǎtóu 每天 měitiān hěn 热闹 rènao

    - Bến sông vận tải hành khách rất nhộn nhịp mỗi ngày.

  • - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天星码头

Hình ảnh minh họa cho từ 天星码头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天星码头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao