Đọc nhanh: 天文表 (thiên văn biểu). Ý nghĩa là: thiên văn biểu (một loại dụng cụ nhỏ dùng để tính giờ trong thiên văn hoặc tính giờ trong hàng hải.).
Ý nghĩa của 天文表 khi là Danh từ
✪ thiên văn biểu (một loại dụng cụ nhỏ dùng để tính giờ trong thiên văn hoặc tính giờ trong hàng hải.)
应用于天文测时或航海计时的小型计时器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文表
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 他 每天 都 练习 作文
- Anh ấy luyện viết văn mỗi ngày.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 天文 历
- lịch thiên văn.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 她 决定 今天 表白
- Cô ấy quyết định tỏ tình hôm nay.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 文学 奖项 表彰 作家
- Giải thưởng văn học tôn vinh các nhà văn.
- 她 的 脸上 浮泛 着 天 真的 表情
- trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
- 他 今天 去 抄表 了
- Anh ấy đi chép chỉ số đồng hồ hôm nay.
- 表兄 今天 来 我家 了
- Anh họ hôm nay đến nhà tôi rồi.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 报上 已经 发表 了 谴责 的 文章
- Những bài viết lên án đã được đăng trên báo.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天文表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天文表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
文›
表›