Đọc nhanh: 天文馆 (thiên văn quán). Ý nghĩa là: nhà thiên văn.
Ý nghĩa của 天文馆 khi là Danh từ
✪ nhà thiên văn
普及天文知识的文化教育机构,一般有天象仪、天文望远镜等设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文馆
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 他 每天 都 练习 作文
- Anh ấy luyện viết văn mỗi ngày.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 天文 历
- lịch thiên văn.
- 旧时 设有 文馆 处理 文书
- Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 明天 我 得 去 大使馆
- Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
- 餐馆 今天 打烊 了
- Nhà hàng hôm nay đã đóng cửa.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 这 篇文章 明天 就 可以 见报
- bài văn này ngày mai có thể được đăng trên báo.
- 我 每天 都 学 中文
- Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
- 我们 天天 学习 中文
- Chúng tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
- 我们 今天 去 博物馆 参观
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天文馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天文馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
文›
馆›