Đọc nhanh: 天心区 (thiên tâm khu). Ý nghĩa là: Quận Tianxin của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam.
✪ Quận Tianxin của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam
Tianxin district of Changsha city 長沙市|长沙市 [Cháng shā shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天心区
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 昨天 生日 过得 很 开心
- Hôm qua sinh nhật rất vui.
- 今天 心情 好玩
- Hôm nay tâm trạng vui tươi.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 辟应 心怀 天下
- Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 皇天 不负 苦心人
- trời không phụ người cùng khổ
- 芬 女士 今天 很 开心
- Bà Phân hôm nay rất vui.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 天无绝人之路 , 你 放心 吧
- Trời không tuyệt đường người, anh yên tâm đi!
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 聊天 能 让 人 心情 变 好
- Trò chuyện có thể khiến mọi người cảm thấy tốt hơn.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 我妹 今天 很 开心
- Em gái tôi hôm nay rất vui.
- 小侄 今天 很 开心
- Cháu nhỏ hôm nay rất vui.
- 晴天 让 人 心情 特别 好
- Trời nắng khiến tâm trạng trở nên tốt hơn.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 我 今天 心情 不好 , 懒得 理他
- Nay tôi tâm trạng không tốt, lười để ý anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天心区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天心区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
天›
⺗›
心›