Đọc nhanh: 天人感应 (thiên nhân cảm ứng). Ý nghĩa là: tương tác giữa trời và người (học thuyết thời Hán).
Ý nghĩa của 天人感应 khi là Danh từ
✪ tương tác giữa trời và người (học thuyết thời Hán)
interactions between heaven and mankind (Han Dynasty doctrine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天人感应
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 他 总是 怨天尤人
- Anh ấy luôn oán trời trách người.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 这首 爱情诗 很 感人
- Bài thơ tình yêu này rất cảm động.
- 喜悦 的 场景 令人感动
- Cảnh tượng vui mừng khiến người ta cảm động.
- 他 说话 总是 碍 别人 的 感受
- Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 昧 的 气氛 让 人 感到 孤独
- Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 夏天 的 风 让 人 感觉 清爽
- Gió mùa hè làm cho người ta cảm thấy mát mẻ.
- 夏天 的 风 让 人 感觉 很 清爽
- Cơn gió mùa hè làm người ta cảm thấy rất dễ chịu.
- 这事 让 人 感觉 膈 应
- Chuyện này làm người cảm thấy khó chịu.
- 今天 有 几百个 人 前来 应聘
- Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.
- 她 的 天真 让 人 感到 亲切
- Sự ngây thơ của cô ấy rất gần gũi.
- 有些 人 感到 退休 生活 很 艰难 , 但 他 轻而易举 地 适应 了
- Có một số người cảm thấy cuộc sống sau khi về hưu rất khó khăn, nhưng anh ta dễ dàng thích nghi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天人感应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天人感应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
天›
应›
感›