Đọc nhanh: 大麻竹 (đại ma trúc). Ý nghĩa là: tre là ngà.
Ý nghĩa của 大麻竹 khi là Danh từ
✪ tre là ngà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻竹
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 在 工作 上 碰到 了 大 麻烦
- Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大麻竹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大麻竹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
⺮›
竹›
麻›