Đọc nhanh: 麝香石竹 (xạ hương thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus caryophyllus (thực vật học), hoa cẩm chướng, đinh hương hồng.
Ý nghĩa của 麝香石竹 khi là Danh từ
✪ Dianthus caryophyllus (thực vật học)
Dianthus caryophyllus (botany)
✪ hoa cẩm chướng
carnation
✪ đinh hương hồng
clove pink
✪ món thịt bò con
grenadine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麝香石竹
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 拿 戥 子 戥 一 戥 这点儿 麝香 有 多重 。 也 作 等
- lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麝香石竹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麝香石竹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
⺮›
竹›
香›
麝›