Đọc nhanh: 大肚子经济 (đại đỗ tử kinh tế). Ý nghĩa là: "Nền kinh tế định hướng mang thai", các điều kiện thị trường mới do sự bùng nổ trẻ sơ sinh được dự đoán ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 大肚子经济 khi là Danh từ
✪ "Nền kinh tế định hướng mang thai", các điều kiện thị trường mới do sự bùng nổ trẻ sơ sinh được dự đoán ở Trung Quốc
"Pregnancy-oriented Economy", new market conditions brought about by a predicted baby boom in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大肚子经济
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 经济 不 稳定 令 大家 忧虑
- Kinh tế không ổn định làm mọi người lo lắng.
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 孩子 已经 长大 承认
- Con cái đã lớn lên thành người.
- 伟大 的 领袖 经济 天下
- Vị lãnh đạo vĩ đại quản lý thiên hạ.
- 经济 在 不断 强大
- Nền kinh tế đang ngày càng lớn mạnh.
- 孩子 小 , 在经济上 还 不能 自立
- con còn nhỏ, kinh tế không thể tự lập được.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 扩大开放 促进 经济 发展
- Mở rộng mở cửa thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 经济 旺盛 , 大家 都 很 高兴
- Kinh tế thịnh vượng, mọi người đều rất vui.
- 树上 的 柿子 大多 已经 成熟
- Đa số các quả hồng trên cây đều đã chín.
- 经济 改革 的 重大 举措
- Một biện pháp quan trọng của cải cách kinh tế.
- 起源于 经济 大 萧条 时期
- Từ cuộc Đại suy thoái.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 现在 的 经济 样子 正在 好转
- Xu hướng hiện tại của nền kinh tế đang cải thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大肚子经济
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大肚子经济 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
子›
济›
经›
肚›