Đọc nhanh: 佛珠儿 (phật châu nhi). Ý nghĩa là: lần tràng hạt.
Ý nghĩa của 佛珠儿 khi là Danh từ
✪ lần tràng hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛珠儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佛珠儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛珠儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
儿›
珠›