大狗星 dà gǒu xīng

Từ hán việt: 【đại cẩu tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大狗星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại cẩu tinh). Ý nghĩa là: đại cẩu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大狗星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大狗星 khi là Danh từ

đại cẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大狗星

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 爱情 àiqíng zhōng zuì 容易 róngyì 喜新 xǐxīn 忘旧 wàngjiù de 三大 sāndà 星座 xīngzuò

    - Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu

  • - 我们 wǒmen běn 星期 xīngqī 宴请 yànqǐng 大使 dàshǐ

    - Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.

  • - 狗叫声 gǒujiàoshēng 很大 hěndà

    - Tiếng chó sủa rất to.

  • - zhè zhǐ gǒu 非常 fēicháng

    - Con chó này rất to.

  • - 星际 xīngjì 战舰 zhànjiàn 印度 yìndù 大富翁 dàfùwēng

    - Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.

  • - 夏天 xiàtiān dào le 大热天 dàrètiān 我们 wǒmen 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn gǒu 总是 zǒngshì zài 吐舌头 tǔshétou

    - Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.

  • - 这条 zhètiáo gǒu de 年龄 niánlíng 很大 hěndà

    - Tuổi của con chó này rất lớn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 长大 zhǎngdà le 变得 biànde hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Con chó con đã lớn lên và trở nên rất mạnh mẽ.

  • - 他们 tāmen shì 大牌 dàpái 明星 míngxīng

    - Họ là những ngôi sao lớn.

  • - 三星集团 sānxīngjítuán hěn 强大 qiángdà

    - Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.

  • - gǒu 突然 tūrán 大声 dàshēng jiào le

    - Con chó đột nhiên sủa to.

  • - 小狗 xiǎogǒu 突然 tūrán 大声 dàshēng 吠叫 fèijiào

    - Con chó con đột nhiên sủa lớn.

  • - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • - 刚才 gāngcái de 大豆 dàdòu 星冰乐 xīngbīnglè

    - Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.

  • - 拍摄 pāishè 危险 wēixiǎn de 场景 chǎngjǐng shí 这位 zhèwèi 明星 míngxīng 有个 yǒugè 替身 tìshēn

    - Khi quay cảnh nguy hiểm, ngôi sao này có một người đóng thế.

  • - gǒu 见到 jiàndào 骨头 gǔtóu jiù 大量 dàliàng 分泌 fēnmì 唾液 tuòyè

    - Chó thấy xương sẽ tiết ra lượng nước bọt lớn.

  • - 明星 míngxīng de 咖位 kāwèi yuè gāo 影响力 yǐngxiǎnglì 越大 yuèdà 片酬 piànchóu yuè gāo

    - Địa vị của ngôi sao trong vòng giải trí càng cao,sức ảnh hưởng càng lớn mà từ đó catxe cũng tăng theo.

  • - 星球大战 xīngqiúdàzhàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!

  • - 小狗 xiǎogǒu zài 这里 zhèlǐ páo le 大坑 dàkēng

    - Chó con đã đào một cái hố lớn ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大狗星

Hình ảnh minh họa cho từ 大狗星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大狗星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao