Đọc nhanh: 富国岛夜市 (phú quốc đảo dạ thị). Ý nghĩa là: Chợ đêm Phú Quốc.
Ý nghĩa của 富国岛夜市 khi là Danh từ
✪ Chợ đêm Phú Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富国岛夜市
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 歌唱祖国 的 繁荣富强
- ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 夜市 灯标
- đèn quảng cáo trong chợ đêm.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 富饶 之 国
- nước giàu
- 她 做 一夜 暴富 的 梦想
- Cô ấy mơ một đêm liền trở nên giàu có.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富国岛夜市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富国岛夜市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
夜›
富›
岛›
市›