Đọc nhanh: 夜间照明物 (dạ gian chiếu minh vật). Ý nghĩa là: Nến làm đèn ngủ; Đèn ngủ (nến).
Ý nghĩa của 夜间照明物 khi là Danh từ
✪ Nến làm đèn ngủ; Đèn ngủ (nến)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜间照明物
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 夜间 传呼
- ban đêm gọi người đến nghe điện thoại.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 明月 照亮 了 整个 夜空
- Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜间照明物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜间照明物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
明›
照›
物›
间›