Đọc nhanh: 多音节词 (đa âm tiết từ). Ý nghĩa là: từ đa âm tiết.
Ý nghĩa của 多音节词 khi là Danh từ
✪ từ đa âm tiết
由三个以上的汉字组成的词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多音节词
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 竹子 上 有 很多 竹节
- Trên cây tre có rất nhiều đốt.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 音乐 的 节奏 要 保持稳定
- Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.
- 很多 弑母 情节
- Rất nhiều matricide.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 生词 太多 了 , 我 记不住
- Từ mới nhiều quá, tôi không nhớ nổi.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 这个 单词 有 两个 音节
- Từ này có hai âm tiết.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多音节词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多音节词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
节›
词›
音›