多音节词 duō yīnjié cí

Từ hán việt: 【đa âm tiết từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多音节词" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa âm tiết từ). Ý nghĩa là: từ đa âm tiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多音节词 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多音节词 khi là Danh từ

từ đa âm tiết

由三个以上的汉字组成的词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多音节词

  • - 这么 zhème duō 生词 shēngcí 哪儿 nǎér 记得住 jìdezhù

    - Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?

  • - duì 音乐 yīnyuè 节奏 jiézòu de 把握 bǎwò 精准 jīngzhǔn

    - Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.

  • - 音乐 yīnyuè 赋予 fùyǔ le 影片 yǐngpiān gèng duō 色彩 sècǎi

    - Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.

  • - 调节 tiáojié 音量 yīnliàng 避免 bìmiǎn 嘈杂 cáozá

    - Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.

  • - 竹子 zhúzi shàng yǒu 很多 hěnduō 竹节 zhújié

    - Trên cây tre có rất nhiều đốt.

  • - 元音 yuányīn zài 单词 dāncí zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Nguyên âm rất quan trọng trong từ.

  • - 电视 diànshì 自动 zìdòng 调节 tiáojié 音量 yīnliàng

    - Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.

  • - 音符 yīnfú 串错 chuàncuò le 节奏 jiézòu

    - Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.

  • - 这是 zhèshì 包含 bāohán 移位 yíwèi de 换音 huànyīn 造词法 zàocífǎ

    - Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.

  • - 音乐 yīnyuè de 节奏 jiézòu yào 保持稳定 bǎochíwěndìng

    - Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.

  • - 很多 hěnduō 弑母 shìmǔ 情节 qíngjié

    - Rất nhiều matricide.

  • - 汉语 hànyǔ 发音 fāyīn 需要 xūyào duō 练习 liànxí

    - Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.

  • - 生词 shēngcí 太多 tàiduō le 记不住 jìbuzhù

    - Từ mới nhiều quá, tôi không nhớ nổi.

  • - 不要 búyào 过多地 guòduōdì 注意 zhùyì 那些 nèixiē 枝枝节节 zhīzhījiéjié

    - không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.

  • - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • - 听众 tīngzhòng 点播 diǎnbō de 音乐节目 yīnyuèjiémù

    - tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.

  • - shuāng 音节 yīnjié 动词 dòngcí

    - động từ song âm tiết

  • - shuāng 音节 yīnjié 名词 míngcí

    - danh từ song âm tiết

  • - 这个 zhègè 单词 dāncí yǒu 两个 liǎnggè 音节 yīnjié

    - Từ này có hai âm tiết.

  • - 害得 hàide 只会 zhǐhuì 单音节 dānyīnjié de 头部 tóubù 创伤 chuāngshāng

    - Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多音节词

Hình ảnh minh họa cho từ 多音节词

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多音节词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao