Đọc nhanh: 多音字 (đa âm tự). Ý nghĩa là: chữ đa âm.
Ý nghĩa của 多音字 khi là Danh từ
✪ chữ đa âm
有几个读音的字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多音字
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 这句 话 多 了 一个 字
- Câu này thừa ra một chữ.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 这份 抄件 脱漏 的 字句 较 多
- bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 含贝 的 字 多 与 钱财 有关
- Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 含 覀的 字挺 多的
- Có nhiều chữ chứa yà.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多音字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多音字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
字›
音›