Đọc nhanh: 夜光 (dạ quang). Ý nghĩa là: sáng chói, dạ quang.
Ý nghĩa của 夜光 khi là Danh từ
✪ sáng chói
luminous
✪ dạ quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜光
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 星光 曜 夜空
- Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 夜 已经 很深 了 , 他家 的 窗户 上 还有 亮光
- đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
- 夜深 了 , 屋里 还有 灯光
- Khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
- 夜晚 的 月光 效果 很 神秘
- Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.
- 火 光辉 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.
- 火光 煜 亮 了 黑夜
- Ánh lửa chiếu sáng đêm đen.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
- 星光 散满 整个 夜空
- Ánh sao rải rác khắp bầu trời đêm.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
夜›