Đọc nhanh: 多方面 (đa phương diện). Ý nghĩa là: mọi mặt; mọi phương diện.
Ý nghĩa của 多方面 khi là Danh từ
✪ mọi mặt; mọi phương diện
各个方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多方面
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 多方 设法
- tìm đủ mọi cách
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 月球 的 表面 有 许多 高山 的 阴影
- trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
- 这方面 他 不亚于 人
- Ở mặt này anh ấy không thua kém ai.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 店面 面积 180 多个 平方
- Diện tích mặt trước cửa hàng rộng hơn 80m2.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 他 在 接待 客户 方面 有 很多 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.
- 这个 问题 有 很多 方面
- Có nhiều khía cạnh cho vấn đề này.
- 我们 讨论 了 很多 方面
- Chúng tôi đã thảo luận nhiều mặt.
- 这份 资料 可以 从 多方面 解读
- Phần thông tin này có thể được giải thích từ nhiều khía cạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多方面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多方面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
方›
面›