Đọc nhanh: 多方位 (đa phương vị). Ý nghĩa là: nhiều mặt; nhiều phương diện.
Ý nghĩa của 多方位 khi là Tính từ
✪ nhiều mặt; nhiều phương diện
多侧面、多方向的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多方位
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 多方 设法
- tìm đủ mọi cách
- 礼堂 里 有 很多 座位
- Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 我要 全方位 监视
- Tôi muốn giám sát hoàn toàn.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 这个 地方 就业机会 很多
- Nơi này có nhiều cơ hội việc làm.
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 这位 老乡 帮 了 我 很多 忙
- Vị đồng hương này đã giúp tôi rất nhiều.
- 这位 汉子 帮助 了 很多 人
- Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 大多 的 怀孕 方法 并 不 完全 有效
- Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多方位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多方位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
多›
方›