多国公司 duōguó gōngsī

Từ hán việt: 【đa quốc công ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多国公司" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa quốc công ti). Ý nghĩa là: công ty đa quốc gia.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多国公司 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多国公司 khi là Danh từ

công ty đa quốc gia

又称跨国公司大的经济财团,通过直接投资、转让技术等活动,在国外设立分支机构或与当地资本合股拥有企业的国际性公司

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多国公司

  • - 公司 gōngsī de 抱怨 bàoyuàn 越来越 yuèláiyuè duō

    - Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty

  • - 公司 gōngsī 决定 juédìng 迁移 qiānyí dào 国外 guówài

    - Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.

  • - jiā 公司 gōngsī shì 国营 guóyíng 公司 gōngsī de

    - Công ty đó là công ty quốc doanh.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī de méi 产量 chǎnliàng 非常 fēicháng duō

    - Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.

  • - 公司 gōngsī yǒu 一百多名 yìbǎiduōmíng 职工 zhígōng

    - Công ty có hơn 100 nhân viên.

  • - 办公楼 bàngōnglóu yǒu 很多 hěnduō 公司 gōngsī

    - Trong tòa nhà văn phòng có rất nhiều công ty.

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - 公司 gōngsī 就业 jiùyè de 机会 jīhuì 很多 hěnduō

    - Cơ hội tìm việc ở công ty rất nhiều.

  • - 公司 gōngsī 招聘 zhāopìn le duō 员工 yuángōng

    - Công ty đã tuyển thêm nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 朝着 cháozhe 国际化 guójìhuà 多元化 duōyuánhuà 发展 fāzhǎn

    - Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.

  • - 公司 gōngsī 人多 rénduō 总是 zǒngshì 众口难调 zhòngkǒunántiáo yǒu de yào 沏茶 qīchá yǒu de yào 冰水 bīngshuǐ

    - Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.

  • - 公司 gōngsī 吸引 xīyǐn 很多 hěnduō 骨干 gǔgàn 人才 réncái

    - Công ty thu hút nhiều nhân tài trụ cột.

  • - 公司 gōngsī de 住房补贴 zhùfángbǔtiē 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.

  • - 老板 lǎobǎn 出国 chūguó 不要紧 búyàojǐn 整个 zhěnggè 公司 gōngsī 立刻 lìkè luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.

  • - 公司 gōngsī yǒu 多个 duōge 分部 fēnbù

    - Công ty có nhiều chi nhánh.

  • - 公司 gōngsī 栽培 zāipéi le 许多 xǔduō 年轻人 niánqīngrén cái

    - Công ty đã đào tạo nhiều nhân tài trẻ.

  • - zài 经济危机 jīngjìwēijī zhōng 很多 hěnduō 公司 gōngsī 宣告破产 xuāngàopòchǎn le

    - Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty tuyên bố phá sản.

  • - 公司 gōngsī de 经营 jīngyíng yǒu 很多 hěnduō 缺失 quēshī

    - Hoạt động kinh doanh của công ty còn rất nhiều thiếu sót.

  • - 公司 gōngsī xiàng 国际化 guójìhuà de 方向 fāngxiàng 发展 fāzhǎn

    - Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.

  • - 负责 fùzé 推销 tuīxiāo xīn 产品 chǎnpǐn gěi 客户 kèhù wèi 公司 gōngsī 赢得 yíngde gèng duō 市场份额 shìchǎngfèné

    - Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多国公司

Hình ảnh minh họa cho từ 多国公司

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多国公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao