外接球 wàijiē qiú

Từ hán việt: 【ngoại tiếp cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外接球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại tiếp cầu). Ý nghĩa là: cầu ngoại tiếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外接球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外接球 khi là Danh từ

cầu ngoại tiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外接球

  • - 气球 qìqiú 空气 kōngqì 外逸 wàiyì ér 缓缓 huǎnhuǎn 下降 xiàjiàng

    - Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.

  • - 直接 zhíjiē 阅读 yuèdú 外文 wàiwén 书籍 shūjí

    - đọc trực tiếp sách ngoại văn.

  • - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo de 漏接 lòujiē le qiú

    - Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.

  • - 保存 bǎocún zài 外接式 wàijiēshì 硬碟 yìngdié

    - Lưu nó trên ổ cứng ngoài.

  • - 接球 jiēqiú de 技术 jìshù 很棒 hěnbàng

    - Kỹ thuật đón bóng của cô ấy rất tuyệt.

  • - 运动员 yùndòngyuán 反应 fǎnyìng 灵活 línghuó 轻松 qīngsōng 接球 jiēqiú

    - Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.

  • - 球队 qiúduì 表现 biǎoxiàn 意外 yìwài 退步 tuìbù

    - Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.

  • - zhe 篮球 lánqiú 接住 jiēzhù le

    - Cậu ấy bắt lấy quả bóng rổ.

  • - 专属经济区 zhuānshǔjīngjìqū shì 领海 lǐnghǎi 以外 yǐwài bìng 邻接 línjiē 领海 lǐnghǎi de 一个 yígè 区域 qūyù

    - Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải

  • - 你们 nǐmen 接受 jiēshòu 外汇券 wàihuìquàn 兑换券 duìhuànquàn ma

    - Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?

  • - 第一次 dìyīcì 接触 jiēchù 外国 wàiguó 音乐 yīnyuè

    - Lần đầu tiên anh ấy tiếp xúc với âm nhạc nước ngoài.

  • - 公共汽车 gōnggòngqìchē zài 机场 jīchǎng wài 接送 jiēsòng 乘客 chéngkè

    - Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.

  • - 以防 yǐfáng 天真 tiānzhēn yǒu 机会 jīhuì gēn 外星 wàixīng 文明 wénmíng 接触 jiēchù

    - Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.

  • - 全市 quánshì 居民 jūmín 倾城而出 qīngchéngérchū 迎接 yíngjiē 凯旋 kǎixuán 球队 qiúduì

    - Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.

  • - 地球 dìqiú de 外形 wàixíng 橙子 chéngzi 相似 xiāngsì

    - Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.

  • - 我们 wǒmen 迎接 yíngjiē 外国 wàiguó 朋友 péngyou

    - Chúng tôi đón bạn nước ngoài.

  • - 喜欢 xǐhuan 足球 zúqiú 此外 cǐwài hái 喜欢 xǐhuan 篮球 lánqiú

    - Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.

  • - 身子 shēnzi 往上 wǎngshàng 蹿 cuān qiú 接住 jiēzhù

    - nhảy lên một cái, bắt ngay được bóng.

  • - 因为 yīnwèi yǒu 两个 liǎnggè 额外 éwài de 以太网 yǐtàiwǎng 接口 jiēkǒu

    - Vì có thêm hai cổng ethernet?

  • - qiú 扔给 rēnggěi 接着 jiēzhe

    - Anh ấy ném bóng cho tôi, tôi bắt lấy nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外接球

Hình ảnh minh họa cho từ 外接球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外接球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao