Đọc nhanh: 外交部部长 (ngoại giao bộ bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng Ngoại giao.
Ý nghĩa của 外交部部长 khi là Danh từ
✪ Bộ trưởng Ngoại giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交部部长
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 部 首长
- thủ trưởng bộ.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 自卑 是 成长 过程 中 的 一部分
- Tự ti là một phần của sự trưởng thành.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 前任 部长
- Bộ trưởng tiền nhiệm.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 外交部 发言人
- người phát ngôn Bộ Ngoại Giao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外交部部长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外交部部长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
外›
部›
长›