Đọc nhanh: 夏威夷果 (hạ uy di quả). Ý nghĩa là: Macadamia. Ví dụ : - 是那颗夏威夷果仁 Đây là hạt macadamia.
Ý nghĩa của 夏威夷果 khi là Danh từ
✪ Macadamia
macadamia nut
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏威夷果
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 春天 播种 , 夏天 结果
- Mùa xuân gieo hạt, mùa hè sẽ có trái.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 现在 能 让 我们 吃 饼干 和 夏威夷 宾治 了 吧
- Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 莓果 在 夏天 很 受欢迎
- Quả dâu được ưa chuộng vào mùa hè.
- 夏天 是 水果 的 旺季
- Mùa hè là mùa cao điểm của trái cây.
- 夏天 是 瓜果 的 季节
- Mùa hè là mùa của trái cây.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏威夷果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏威夷果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
夷›
威›
果›