Đọc nhanh: 夏威夷岛 (hạ uy di đảo). Ý nghĩa là: Đảo Hawaii.
✪ Đảo Hawaii
Hawaii island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏威夷岛
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 现在 能 让 我们 吃 饼干 和 夏威夷 宾治 了 吧
- Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏威夷岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏威夷岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
夷›
威›
岛›