Đọc nhanh: 夏令 (hạ lệnh). Ý nghĩa là: mùa hạ; mùa hè, khí hậu mùa hè; thời tiết mùa hè. Ví dụ : - 春行夏令(春天的气候像夏天) khí hậu hè giữa mùa xuân.
Ý nghĩa của 夏令 khi là Danh từ
✪ mùa hạ; mùa hè
夏季
✪ khí hậu mùa hè; thời tiết mùa hè
夏季的气候
- 春行 夏令 ( 春天 的 气候 像 夏天 )
- khí hậu hè giữa mùa xuân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏令
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 春行 夏令 ( 春天 的 气候 像 夏天 )
- khí hậu hè giữa mùa xuân.
- 夏令 商品 已 投放市场
- hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường.
- 这个 夏天 令 我 很 难忘
- Mùa hè này làm tôi rất khó quên.
- 我 在 夏令营 时 给 她 写信 说 想家 了
- Tôi gửi cho cô ấy một lá thư từ trại nói rằng tôi nhớ nhà.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
夏›