声音耦合器 Shēngyīn ǒuhé qì

Từ hán việt: 【thanh âm ngẫu hợp khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "声音耦合器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh âm ngẫu hợp khí). Ý nghĩa là: Bộ nối âm; bộ ghép âm thanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 声音耦合器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 声音耦合器 khi là Danh từ

Bộ nối âm; bộ ghép âm thanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声音耦合器

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 声音 shēngyīn qiáng

    - âm thanh to lớn.

  • - 琴键 qínjiàn 发出声音 fāchūshēngyīn

    - Các phím đàn phát ra tiếng.

  • - 各种 gèzhǒng qín 发出 fāchū 不同 bùtóng 声音 shēngyīn

    - Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.

  • - 听见 tīngjiàn 打雷 dǎléi de 声音 shēngyīn

    - Nghe thấy tiếng sấm

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - de 声音 shēngyīn hěn 深沉 shēnchén

    - Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.

  • - 隔音纸 géyīnzhǐ 吸收 xīshōu 声音 shēngyīn

    - giấy cách âm làm giảm âm thanh

  • - 音响 yīnxiǎng 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 声音 shēngyīn

    - Loa có thể khuếch đại âm thanh.

  • - 我们 wǒmen 知音 zhīyīn 乐器 yuèqì de 音色 yīnsè

    - Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.

  • - 声音 shēngyīn 细弱 xìruò

    - âm thanh nhỏ bé

  • - 声音 shēngyīn 短促 duǎncù

    - âm thanh ngắn ngủi

  • - 低频 dīpín 扬声器 yángshēngqì 设计 shèjì 用来 yònglái 再现 zàixiàn 低音 dīyīn 频率 pínlǜ de 扬声器 yángshēngqì

    - Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.

  • - 机器 jīqì 发出 fāchū de 声音 shēngyīn

    - Máy móc phát ra tiếng “tách”.

  • - 机器 jīqì de 声音 shēngyīn hěn 嘈杂 cáozá

    - Âm thanh của máy móc rất ồn ào.

  • - 这种 zhèzhǒng 乐器 yuèqì 声音 shēngyīn 好听 hǎotīng

    - Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.

  • - dào shì 想要 xiǎngyào 一套 yītào xīn de 立体声 lìtǐshēng 音响器材 yīnxiǎngqìcái 可是 kěshì méi 这笔 zhèbǐ qián mǎi

    - Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 声音耦合器

Hình ảnh minh họa cho từ 声音耦合器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声音耦合器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDWLB (手木田中月)
    • Bảng mã:U+8026
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao