Đọc nhanh: 墨守 (mặc thủ). Ý nghĩa là: giữ chằng chằng.
Ý nghĩa của 墨守 khi là Động từ
✪ giữ chằng chằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨守
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 我们 需要 遵守 学校 的 政策
- Chúng ta cần tuân thủ chính sách của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
守›