Đọc nhanh: 墙砖黏合剂 (tường chuyên niêm hợp tễ). Ý nghĩa là: Chất dính dùng cho gạch ốp tường.
Ý nghĩa của 墙砖黏合剂 khi là Danh từ
✪ Chất dính dùng cho gạch ốp tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙砖黏合剂
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 他巴墙
- Anh ấy gần tường.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 打墙 需要 很多 砖
- Xây tường cần rất nhiều gạch.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墙砖黏合剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墙砖黏合剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
合›
墙›
砖›
黏›