Đọc nhanh: 墙根 (tường căn). Ý nghĩa là: chân tường. Ví dụ : - 溜墙根儿走。 men theo mép tường mà đi.
Ý nghĩa của 墙根 khi là Danh từ
✪ chân tường
(墙根儿) 墙的下段跟地面接近的部分
- 溜 墙根儿 走
- men theo mép tường mà đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙根
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 他巴墙
- Anh ấy gần tường.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 溜 墙根儿 走
- men theo mép tường mà đi.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墙根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墙根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
根›