Đọc nhanh: 墙报 (tường báo). Ý nghĩa là: báo tường; bích báo.
Ý nghĩa của 墙报 khi là Danh từ
✪ báo tường; bích báo
壁报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙报
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 请 张贴 海报 在 墙上
- Hãy dán tấm áp phích lên tường.
- 她 在 墙上 贴 了 一张 海报
- Cô ấy dán một tấm áp phích trên tường.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墙报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墙报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
报›