Đọc nhanh: 堂兄 (đường huynh). Ý nghĩa là: đường huynh; anh con bác; anh con chú bác. Ví dụ : - 嫡堂兄弟 anh em họ hàng gần
Ý nghĩa của 堂兄 khi là Danh từ
✪ đường huynh; anh con bác; anh con chú bác
称谓用来称呼伯叔的儿子中年岁比自己大者
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂兄
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 我们 是 兄妹
- Chúng tôi là anh chị em.
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 拜见 兄嫂
- đến chào anh trai và chị dâu
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 砚兄
- bạn học lớp đàn anh
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 兄弟 分 爨
- anh em chia ra ở riêng
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 是 我 的 家门 堂兄弟
- cậu ấy là anh em họ nhà tôi.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堂兄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堂兄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兄›
堂›