修改金额 xiūgǎi jīn'é

Từ hán việt: 【tu cải kim ngạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "修改金额" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu cải kim ngạch). Ý nghĩa là: sửa đổi số tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 修改金额 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 修改金额 khi là Động từ

sửa đổi số tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修改金额

  • - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • - 那谱 nàpǔ 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Bản nhạc đó cần sửa đổi.

  • - 修改 xiūgǎi 表格 biǎogé 格式 géshì

    - Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.

  • - 金额 jīné 达到 dádào le 500 美金 měijīn

    - Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.

  • - 奖金 jiǎngjīn huì cóng 总金额 zǒngjīné zhōng 扣除 kòuchú

    - Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.

  • - 修改 xiūgǎi 章程 zhāngchéng

    - sửa chữa điều lệ

  • - 这份 zhèfèn 稿件 gǎojiàn 需要 xūyào 进一步 jìnyíbù 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần sửa đổi thêm.

  • - xiǎo míng 负责 fùzé 公司 gōngsī 就业 jiùyè 规则 guīzé 分配制度 fēnpèizhìdù de 制定 zhìdìng 修改 xiūgǎi

    - Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty

  • - 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 修改 xiūgǎi 演出 yǎnchū běn

    - Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.

  • - 这个 zhègè 总金额 zǒngjīné 包括 bāokuò 税费 shuìfèi ma

    - Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?

  • - 巨额 jùé 资金 zījīn

    - vốn lớn.

  • - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • - 艸稿 cǎogǎo 内容 nèiróng hái 修改 xiūgǎi

    - Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.

  • - 仔细 zǐxì 修改 xiūgǎi zhe 稿本 gǎoběn

    - Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.

  • - 这份 zhèfèn 草稿 cǎogǎo 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.

  • - 演讲稿 yǎnjiǎnggǎo 已经 yǐjīng 修改 xiūgǎi hǎo le

    - Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.

  • - 这篇 zhèpiān 稿件 gǎojiàn hái 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.

  • - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • - 佣金 yòngjīn 数额 shùé ràng rén jīng

    - Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.

  • - 储备 chǔbèi 金额 jīné wèi 预防 yùfáng 不测 bùcè ér 存留 cúnliú de 资金 zījīn 数额 shùé

    - Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 修改金额

Hình ảnh minh họa cho từ 修改金额

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修改金额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao